Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstɪ.ði/

Danh từ sửa

stithy /ˈstɪ.ði/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) , (thơ ca) lò rèn.

Tham khảo sửa