stimulere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stimulere |
Hiện tại chỉ ngôi | stimulerer |
Quá khứ | stimulerte |
Động tính từ quá khứ | stimulert |
Động tính từ hiện tại | — |
stimulere
- Kích thích, cổ vũ, khích lệ.
- et middel som stimulerer hårveksten
- bli stimulert av noe(n)
Tham khảo
sửa- "stimulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)