Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å stimulere
Hiện tại chỉ ngôi stimulerer
Quá khứ stimulerte
Động tính từ quá khứ stimulert
Động tính từ hiện tại

stimulere

  1. Kích thích, cổ vũ, khích lệ.
    et middel som stimulerer hårveksten
      bli stimulert av noe(n)

Tham khảo

sửa