stimulateur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sti.my.la.tœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stimulateur /sti.my.la.tœʁ/ |
stimulateur /sti.my.la.tœʁ/ |
stimulateur gđ /sti.my.la.tœʁ/
- Máy kích thích.
- (Stimulateur cardiaque) (y học) máy kích thích tim.
Tham khảo
sửa- "stimulateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)