Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɪɫ.təd.nəs/

Danh từ

sửa

stiltedness /ˈstɪɫ.təd.nəs/

  1. Tính khoa trương (văn).

Tham khảo

sửa