stillation
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửastillation gc
- Sự nhỏ giọt.
- Formation des stalacties par stillation de l’eau calcaire — sự hình thành vú đá do nước có vôi nhỏ giọt
Tham khảo
sửa- "stillation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)