Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stikkkontakt stikkkontakten
Số nhiều stikkkontakter stikkkontaktene

Danh từ

sửa

stikkkontakt

  1. cắm điện, ổ lấy điện.

Xem thêm

sửa