stigmatisé
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /stiɡ.ma.ti.ze/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stigmatisé /stiɡ.ma.ti.ze/ |
stigmatisés /stiɡ.ma.ti.ze/ |
Giống cái | stigmatisée /stiɡ.ma.ti.ze/ |
stigmatisés /stiɡ.ma.ti.ze/ |
stigmatisé /stiɡ.ma.ti.ze/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
stigmatisé /stiɡ.ma.ti.ze/ |
stigmatisés /stiɡ.ma.ti.ze/ |
stigmatisé gđ /stiɡ.ma.ti.ze/
Tham khảo
sửa- "stigmatisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)