Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /stiɡ.ma.ti.ze/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực stigmatisé
/stiɡ.ma.ti.ze/
stigmatisés
/stiɡ.ma.ti.ze/
Giống cái stigmatisée
/stiɡ.ma.ti.ze/
stigmatisés
/stiɡ.ma.ti.ze/

stigmatisé /stiɡ.ma.ti.ze/

  1. (Tôn giáo) dấu thần (trên thân mình).

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stigmatisé
/stiɡ.ma.ti.ze/
stigmatisés
/stiɡ.ma.ti.ze/

stigmatisé /stiɡ.ma.ti.ze/

  1. (Tôn giáo) Người dấu thần (trên thân mình).

Tham khảo

sửa