stifte
Tiếng Na Uy sửa
Động từ sửa
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å stifte |
Hiện tại chỉ ngôi | stifter |
Quá khứ | stifta, stiftet |
Động tính từ quá khứ | stifta, stiftet |
Động tính từ hiện tại | — |
stifte
- Đắp nền móng, xây dựng, thành lập.
- å stifte en forening
- klubb
- å stifte familie — Lập gia đình.
- å stifte uro — Làm ồn, gây náo loạn.
- å stifte gjeld — Vay nợ,
- å stifte bekjentskap med noen — Làm quen với ai.
Tham khảo sửa
- "stifte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)