Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

sterlet

  1. (Động vật học) Cá tầm sông Đa-nuýt.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

sterlet

  1. (Động vật học) Cá tầm sông Đa-nuýp.

Tham khảo sửa