sterkstrøm
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sterkstrøm | sterkstrømmen |
Số nhiều | sterkstrømmer | sterkstrømmene |
Danh từ
sửasterkstrøm gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "sterkstrøm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | sterkstrøm | sterkstrømmen |
Số nhiều | sterkstrømmer | sterkstrømmene |
sterkstrøm gđ