Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛp.ˌtʃɑɪɫd/

Danh từ

sửa

stepchild /ˈstɛp.ˌtʃɑɪɫd/

  1. Con riêng.

Tham khảo

sửa