Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstɛp.ˈlæ.dɜː/

Danh từ

sửa

step-ladder /ˈstɛp.ˈlæ.dɜː/

  1. Thang đứng.

Tham khảo

sửa