stemningsfull
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stemningsfull |
gt | stemningsfullt | |
Số nhiều | stemningsfulle | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stemningsfull
Tham khảo
sửa- "stemningsfull", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)