Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc stemningsfull
gt stemningsfullt
Số nhiều stemningsfulle
Cấp so sánh
cao

stemningsfull

  1. Trữ tình, đa tình.
    en stemningsfull atmosfære
    et stemningsfullt dikt/musikkstykke

Tham khảo

sửa