stemmeberettiget
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | stemmeberettiget |
gt | stemmeberettiget | |
Số nhiều | stemmeberettige de, stemmeberettigete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
stemmeberettiget
- Có quyền bầu cử, bỏ phiếu.
- Alle norske borgere over 18 år er stemmeberettigede ved stortings og kommunevalg.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "stemmeberettiget", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)