Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stekepanne stekepanna, stekepann en
Số nhiều stekepanner stekepannene

stekepanne gđc

  1. Cái chảo.
    Han la fire egg i stekepannen.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa