stekepanne
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stekepanne | stekepanna, stekepann en |
Số nhiều | stekepanner | stekepannene |
stekepanne gđc
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "stekepanne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)