stekeovn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stekeovn | stekeovnen |
Số nhiều | stekeovner | stekeovnene |
stekeovn gđ
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "stekeovn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | stekeovn | stekeovnen |
Số nhiều | stekeovner | stekeovnene |
stekeovn gđ