Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
steg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
steg
Phương ngữ khác
sửa
stige
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
steg
steget
Số nhiều
steg
stega
,
stegene
steg
gđ
Bước
,
bước chân
.
Han gikk med lange
steg
.
steg
for
steg
— Từng bước một, từ từ.
Tham khảo
sửa
"
steg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)