Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

steg

Phương ngữ khác sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít steg steget
Số nhiều steg stega, stegene

steg

  1. Bước, bước chân.
    Han gikk med lange steg.
    steg for steg — Từng bước một, từ từ.

Tham khảo sửa