Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈstil.ˈhɑːr.təd/

Tính từ sửa

steel-hearted /ˈstil.ˈhɑːr.təd/

  1. (Lòng) Sắt đá, không lay chuyển được.

Tham khảo sửa