steel-hearted
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈstil.ˈhɑːr.təd/
Tính từ sửa
steel-hearted /ˈstil.ˈhɑːr.təd/
- (Lòng) Sắt đá, không lay chuyển được.
Tham khảo sửa
- "steel-hearted", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
steel-hearted /ˈstil.ˈhɑːr.təd/