Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
stavelse
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
stavelse
stavelsen
Số nhiều
stavelser
stavelsene
stavelse
gđ
Âm, âm
tiết
.
I ordet "gatelys" er det tre
stavelser
.
Phương ngữ khác
sửa
staving
Tham khảo
sửa
"
stavelse
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)