startlingly
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstɑːr.tᵊ.liɳ.li/
Phó từ
sửastartlingly /ˈstɑːr.tᵊ.liɳ.li/
- Rất ngạc nhiên; làm sửng sốt; đáng chú ý.
Tham khảo
sửa- "startlingly", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
startlingly /ˈstɑːr.tᵊ.liɳ.li/