standing-ovation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈstæn.diɳ.oʊ.ˈveɪ.ʃən/
Danh từ
sửastanding-ovation /ˈstæn.diɳ.oʊ.ˈveɪ.ʃən/
- Sự hoan nghênh nhiệt liệt; sự vỗ tay hoan nghênh (khi đồng tình một cách nhiệt thành).
Tham khảo
sửa- "standing-ovation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)