Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å standardisere
Hiện tại chỉ ngôi standardiserer
Quá khứ standardiserte
Động tính từ quá khứ standardisert
Động tính từ hiện tại

standardisere

  1. Chuẩn định, tiêu chuẩn hóa, có cùng mẫu mực.
    standardiserte mål
    standardiserte prøver — Bài thi trắc nghiệm.

Tham khảo

sửa