standardisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å standardisere |
Hiện tại chỉ ngôi | standardiserer |
Quá khứ | standardiserte |
Động tính từ quá khứ | standardisert |
Động tính từ hiện tại | — |
standardisere
- Chuẩn định, tiêu chuẩn hóa, có cùng mẫu mực.
- standardiserte mål
- standardiserte prøver — Bài thi trắc nghiệm.
Tham khảo
sửa- "standardisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)