Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈstæl.jən/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

stallion /ˈstæl.jən/

  1. Ngựa (đực) giống.

Tham khảo

sửa