stakhanoviste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /sta.ka.nɔ.vist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
Giống cái | stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/
- Xem stakhanovisme
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
Số nhiều | stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/ |
stakhanoviste /sta.ka.nɔ.vist/
Tham khảo
sửa- "stakhanoviste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)