Tiếng Anh sửa

 
stainer

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈsteɪ.nɜː/

Danh từ sửa

stainer /ˈsteɪ.nɜː/

  1. Thuốc in màu, phẩm.

Tham khảo sửa