Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å stagnere
Hiện tại chỉ ngôi stagnerer
Quá khứ stagnerte
Động tính từ quá khứ stagnert
Động tính từ hiện tại

stagnere

  1. Đình trệ.
    Boligbyggingen har stagnert.

Tham khảo

sửa