Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít stagnasjon stagnasjonen
Số nhiều stagnasjoner stagnasjonene

stagnasjon

  1. Sự đình trệ.
    Verdensøkonomien er preget av stagnasjon.

Tham khảo

sửa