Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪ.dʒi.nəs/

Danh từ

sửa

staginess /ˈsteɪ.dʒi.nəs/

  1. Tính chất kịch (trong cử chỉ, lời lẽ... ).

Tham khảo

sửa