staged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửastaged
Chia động từ
sửastage
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to stage | |||||
Phân từ hiện tại | staging | |||||
Phân từ quá khứ | staged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stage | stage hoặc stagest¹ | stages hoặc stageth¹ | stage | stage | stage |
Quá khứ | staged | staged hoặc stagedst¹ | staged | staged | staged | staged |
Tương lai | will/shall² stage | will/shall stage hoặc wilt/shalt¹ stage | will/shall stage | will/shall stage | will/shall stage | will/shall stage |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | stage | stage hoặc stagest¹ | stage | stage | stage | stage |
Quá khứ | staged | staged | staged | staged | staged | staged |
Tương lai | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage | were to stage hoặc should stage |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | stage | — | let’s stage | stage | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.