Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪd/

Danh từ

sửa

stade /ˈsteɪd/

  1. Xem stadium

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
stade
/stad/
stades
/stad/

stade /stad/

  1. Sân vận động.
  2. Giai đoạn.
    Les principaux stades d’une évolution — những giai đoạn chính của một cuộc tiến triển
  3. (Sử học) Xtat (đơn vị độ dài cổ Hy Lạp, khoảng 180 mét).

Tham khảo

sửa