Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /stə.ˈkɑː.ˌtoʊ/

Tính từ sửa

staccato & phó từ /stə.ˈkɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Ngắt âm.

Danh từ sửa

staccato /stə.ˈkɑː.ˌtoʊ/

  1. (Âm nhạc) Đoạn ngắt âm.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
staccato

Phó từ sửa

staccato

  1. (Âm nhạc) Ngắt âm.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
staccato
/sta.ka.tɔ/
staccato
/sta.ka.tɔ/

staccato

  1. (Âm nhạc) Lối ngắt âm.
  2. (Âm nhạc) Đoạn ngắt âm.

Tham khảo sửa