Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsteɪ.bə.ˌlɑɪ.ziɳ/

Động từ

sửa

stabilizing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của stabilize.

Danh từ

sửa

stabilizing

  1. Sự tạo (đảm bảo) ổn định.

Tham khảo

sửa