Tiếng Pháp

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực stérilisée
/ste.ʁi.li.ze/
stérilisées
/ste.ʁi.li.ze/
Giống cái stérilisée
/ste.ʁi.li.ze/
stérilisées
/ste.ʁi.li.ze/

stérilisé

  1. Đã khử khuẩn, đã tiệt trùng.
    Lait stérilisé — sữa đã khử khuẩn

Tham khảo

sửa