Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ste.ʁil.mɑ̃/

Phó từ

sửa

stérilement /ste.ʁil.mɑ̃/

  1. Vô bổ, vô ích.
    Discuter stérilement — tranh luận vô ích

Tham khảo

sửa