sténodactylographie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ste.nɔ.dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sténodactylographie /ste.nɔ.dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/ |
sténodactylographie /ste.nɔ.dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/ |
sténodactylographie gc /ste.nɔ.dak.ti.lɔ.ɡʁa.fi/
Tham khảo
sửa- "sténodactylographie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)