sténodactylo
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/ |
sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/ |
Số nhiều | sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/ |
sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/ |
sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/ |
sténodactylo /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/ |
sténodactylo gc /ste.nɔ.dak.ti.lɔ/
Tham khảo
sửa- "sténodactylo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)