Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɪ.ni/

Nội động từ

sửa

squinny nội động từ /ˈskwɪ.ni/

  1. Nhìn nghiêng, liếc nhìn.

Tham khảo

sửa