Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskweɪ.mə/

Danh từ

sửa

squama số nhiều squamae /ˈskweɪ.mə/

  1. (Sinh vật học) Vảy.

Tham khảo

sửa