Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈskwɑː.ləd/

Tính từ

sửa

squalid /ˈskwɑː.ləd/

  1. Dơ dáy, bẩn thỉu.
  2. Nghèo khổ.

Tham khảo

sửa