Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít spydighet spydigheta, spydigheten
Số nhiều spydigheter spydighetene

spydighet gđc

  1. Sự, tính nhạo báng, chế nhạo, giễu cợt.
    Hans oppførsel ga anledning til mye spydighet blant folk.
  2. Lời nhạo báng, chế nhạo, giễu cợt.
    Hun kom stadig med små spydigheter.

Tham khảo

sửa