Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc spretten
gt sprettent
Số nhiều spretne
Cấp so sánh
cao

spretten

  1. Nhanh nhẹn, nhanh nhảu.
    Hun er meget sprek og spretten.

Tham khảo

sửa