Tiếng Na Uy sửa

Tính từ sửa

Các dạng Biến tố
Giống gđc sprø
gt sprøtt
Số nhiều sprø, sprøe
Cấp so sánh
cao

sprø

  1. Dòn.
    en sprø kjeks
    en sprø tone/klang
  2. Điên, khùng.
    Han er blitt helt sprø.

Tham khảo sửa