Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
sprø
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
sprø
gt
sprøtt
Số nhiều
sprø
,
sprøe
Cấp
so sánh
—
cao
—
sprø
Dòn
.
en
sprø
kjeks
en
sprø
tone/klang
Điên,
khùng
.
Han er blitt helt
sprø
.
Tham khảo
sửa
"
sprø
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)