Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít språkbruk språkbruken, språkbruke t
Số nhiều

språkbruk gđt

  1. Cách sử dụng ngôn từ, hành văn.
    alminnelig/korrekt språkbruk

Tham khảo

sửa