Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spottiness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈspɑː.ti.nəs/
Danh từ
sửa
spottiness
/ˈspɑː.ti.nəs/
Sự
lốm
đốm, sự có nhiều đốm.
Tính chất
không đồng đều,
tính chất
không đồng
nhất
.
Tham khảo
sửa
"
spottiness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)