Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɑː.ti.nəs/

Danh từ

sửa

spottiness /ˈspɑː.ti.nəs/

  1. Sự lốm đốm, sự có nhiều đốm.
  2. Tính chất không đồng đều, tính chất không đồng nhất.

Tham khảo

sửa