Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspɔr.ən/

Danh từ

sửa

sporran /ˈspɔr.ən/

  1. Túi da (một bộ phận của y phục người miền núi Ê-cốt).

Tham khảo

sửa