Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spontan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
spontan
gt
spontant
Số nhiều
spontane
Cấp
so sánh
—
cao
—
spontan
Tức thì
,
thình lình
.
De reagerte
spontant
på oppfordringen.
spontant
bifall
spontan
glede
Tham khảo
sửa
"
spontan
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)