Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌspɑːn.də.ˈlɑɪ.təs/

Danh từ

sửa

spondylitis /ˌspɑːn.də.ˈlɑɪ.təs/

  1. Viêm đốt sống.

Tham khảo

sửa