Tiếng Na Uy sửa

Động từ sửa

  Dạng
Nguyên mẫu å spolere
Hiện tại chỉ ngôi spolerer
Quá khứ spolerte
Động tính từ quá khứ spolert
Động tính từ hiện tại

spolere

  1. Làm hư, làm hỏng.
    Dagen ble spolert for ham.
    å spolere sine sjanser til å oppnå noe

Tham khảo sửa