Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
spolere
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å spolere
Hiện tại chỉ ngôi
spolerer
Quá khứ
spolerte
Động tính từ quá khứ
spolert
Động tính từ hiện tại
—
spolere
Làm hư
,
làm hỏng
.
Dagen ble
spolert
for ham.
å spolere
sine sjanser til å oppnå noe
Tham khảo
sửa
"
spolere
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)