Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsplɑɪ.siɳ/

Danh từ

sửa

splicing (số nhiều splicings)

  1. Sự nối; ghép nối.

Động từ

sửa

splicing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của splice.

Từ đảo chữ

sửa

Tham khảo

sửa