Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈspli.ni.əs/

Danh từ

sửa

splenius số nhiều splenii /ˈspli.ni.əs/

  1. (Giải phẫu) gối.

Tham khảo

sửa